
Diễn biến chính Lecce vs Monza |
||||
Tete Morente | 1-0 | 3' | ||
Krstovic N. | 14' | |||
37' | 1-1 | Patrick Dorgu(OW) | ||
39' | (44)↑(5)↓ | |||
Krstovic N. | 2-1 | 44' | ||
(20)↑(5)↓ | 55' | |||
67' | (20)↑(10)↓ | |||
67' | (12)↑(4)↓ | |||
(3)↑(9)↓ | 68' | |||
(14)↑(8)↓ | 68' | |||
79' | (24)↑(42)↓ | |||
79' | (13)↑(19)↓ | |||
(77)↑(50)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lecce vs Monza |
||||
Lecce | Monza | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
14 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |