Diễn biến chính Le Havre vs Lorient |
||||
46' | (20)↑(13)↓ | |||
Kuzyayev D. | 1-0 | 53' | ||
61' | (27)↑(29)↓ | |||
62' | (22)↑(26)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 63' | |||
Alioui N. | 2-0 | 70' | ||
72' | (37)↑(21)↓ | |||
72' | (12)↑(25)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 72' | |||
(17)↑(7)↓ | 87' | |||
(9)↑(10)↓ | 88' | |||
(18)↑(14)↓ | 88' | |||
Mbemba N. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Lorient |
||||
Le Havre | Lorient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |