Diễn biến chính Le Havre vs Lille |
||||
40' | 0-1 | Zhegrova E. | ||
52' | 0-2 | Salmier Y.(OW) | ||
(29)↑(10)↓ | 61' | |||
(20)↑(45)↓ | 61' | |||
(11)↑(23)↓ | 70' | |||
(8)↑(19)↓ | 71' | |||
77' | (7)↑(10)↓ | |||
(7)↑(94)↓ | 84' | |||
86' | (26)↑(17)↓ | |||
90' | (34)↑(23)↓ | |||
90' | (20)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Lille |
||||
Le Havre | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
674 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |