
Diễn biến chính Lazio vs Ludogorets Razgrad |
||||
(29)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
(18)↑(20)↓ | 46' | |||
(6)↑(5)↓ | 61' | |||
68' | (9)↑(12)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 79' | |||
81' | (20)↑(77)↓ | |||
82' | (82)↑(14)↓ | |||
89' | (6)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lazio vs Ludogorets Razgrad |
||||
Lazio | Ludogorets Razgrad | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
30 |
182 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |