
Số liệu thống kê La Horquetta Rangers FC(N) vs Prison Service FC |
||||
La Horquetta Rangers FC<font color=#880000>(N)</font> | Prison Service FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |