
Diễn biến chính La Equidad vs Boyaca Chico |
||||
11' | (14)↑(11)↓ | |||
46' | (16)↑(20)↓ | |||
(13)↑(29)↓ | 46' | |||
(25)↑(10)↓ | 46' | |||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
59' | (28)↑(22)↓ | |||
66' | 0-1 | Ronald Valencia | ||
78' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê La Equidad vs Boyaca Chico |
||||
La Equidad | Boyaca Chico | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
236 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
36 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
38 |
|
Long pass |
|
14 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |