Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare |
||||
39' | 0-1 | Ohashi Y. | ||
(25)↑(16)↓ | 61' | |||
(44)↑(6)↓ | 69' | |||
(17)↑(23)↓ | 69' | |||
74' | (5)↑(14)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 79' | |||
(18)↑(7)↓ | 79' | |||
79' | (30)↑(10)↓ | |||
80' | (15)↑(27)↓ | |||
89' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | (29)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare |
||||
Kyoto Sanga | Shonan Bellmare | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |