Số liệu thống kê Kudrivka(N) vs Dinaz Vyshgorod |
||||
Kudrivka<font color=#880000>(N)</font> | Dinaz Vyshgorod | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |