Diễn biến chính Kortrijk vs Racing Genk |
||||
6' | 0-1 | Bonsu Baah C. | ||
Nacho Ferri | 1-1 | 16' | ||
Nacho Ferri | 2-1 | 19' | ||
70' | (9)↑(7)↓ | |||
70' | (20)↑(17)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 74' | |||
(14)↑(30)↓ | 87' | |||
(4)↑(20)↓ | 87' | |||
(23)↑(6)↓ | 87' | |||
(7)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Racing Genk |
||||
Kortrijk | Racing Genk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
699 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
36 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |