
Diễn biến chính Konyaspor vs Pendikspor |
||||
46' | (66)↑(10)↓ | |||
Moreno M. | 1-0 | 49' | ||
59' | (99)↑(19)↓ | |||
59' | (21)↑(8)↓ | |||
(23)↑(37)↓ | 60' | |||
(35)↑(8)↓ | 60' | |||
64' | 1-1 | Yardimci E. | ||
(30)↑(6)↓ | 69' | |||
(16)↑(11)↓ | 69' | |||
74' | (58)↑(11)↓ | |||
88' | 1-2 | Diaby A. | ||
90' | (61)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Pendikspor |
||||
Konyaspor | Pendikspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
7 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |