
Diễn biến chính Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
45' | 0-1 | McGregor C. | ||
(18)↑(9)↓ | 46' | |||
63' | (28)↑(9)↓ | |||
63' | (8)↑(27)↓ | |||
71' | 0-2 | Kuhn N. | ||
73' | (56)↑(2)↓ | |||
74' | (49)↑(10)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 75' | |||
(7)↑(12)↓ | 75' | |||
(19)↑(23)↓ | 76' | |||
85' | (14)↑(41)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
Kilmarnock | Celtic FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |