
Diễn biến chính KI Klaksvik<font color=#880000>(N)</font> vs Molde |
||||
49' | 0-1 | Eikrem M. | ||
Frederiksberg A. | 1-1 | 64' | ||
Frederiksberg A. | 2-1 | 86' |
Số liệu thống kê KI Klaksvik(N) vs Molde |
||||
KI Klaksvik<font color=#880000>(N)</font> | Molde | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |