Diễn biến chính Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud |
||||
28' | 0-1 | Noriki Akada | ||
38' | 0-2 | Khurelbaataryn Tsend-Ayush | ||
50' | 0-3 | |||
86' | 0-4 |
Số liệu thống kê Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud |
||||
Khoromkhon Club | Tuv Buganuud | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |