Diễn biến chính Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy |
||||
(17)↑(23)↓ | 64' | |||
(11)↑(9)↓ | 64' | |||
67' | (14)↑(8)↓ | |||
(16)↑(31)↓ | 72' | |||
(41)↑(20)↓ | 72' | |||
83' | (11)↑(20)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy |
||||
Kawasaki Frontale | Tokyo Verdy | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |