Diễn biến chính Kasimpasa vs Konyaspor |
||||
21' | 0-1 | Ndao A. | ||
(15)↑(7)↓ | 57' | |||
61' | (11)↑(72)↓ | |||
70' | (33)↑(15)↓ | |||
71' | (8)↑(35)↓ | |||
(14)↑(58)↓ | 72' | |||
77' | (20)↑(25)↓ | |||
77' | (10)↑(18)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 85' | |||
90' | 0-2 | Haubert Sitya Guilherme |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Konyaspor |
||||
Kasimpasa | Konyaspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |