
Diễn biến chính Kasimpasa vs Eyupspor |
||||
45' | (71)↑(1)↓ | |||
46' | (14)↑(40)↓ | |||
Brekalo J. | 1-0 | 57' | ||
63' | (66)↑(7)↓ | |||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
(72)↑(35)↓ | 71' | |||
(11)↑(18)↓ | 71' | |||
81' | (99)↑(75)↓ | |||
Barak A. | 2-0 | 82' | ||
(8)↑(10)↓ | 87' | |||
(26)↑(6)↓ | 90' | |||
(5)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Eyupspor |
||||
Kasimpasa | Eyupspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
24 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |