
Diễn biến chính Kasimpasa vs Caykur Rizespor |
||||
Rodrigues K. | 1-0 | 26' | ||
30' | 1-1 | Bolat S.(OW) | ||
Haris Hajradinovic | 2-1 | 45' | ||
46' | (20)↑(54)↓ | |||
Da Costa N. | 3-1 | 57' | ||
63' | (15)↑(5)↓ | |||
63' | (2)↑(8)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
(6)↑(8)↓ | 74' | |||
77' | (77)↑(28)↓ | |||
80' | 3-2 | Sowe A. | ||
(20)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Caykur Rizespor |
||||
Kasimpasa | Caykur Rizespor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |