
Diễn biến chính KAS Eupen vs Club Brugge |
||||
6' | 0-1 | Skov Olsen A. | ||
17' | 0-2 | Zinckernagel P. | ||
29' | 0-3 | Buchanan T. | ||
62' | 0-4 | Skov Olsen A. | ||
(18)↑(14)↓ | 63' | |||
64' | (70)↑(99)↓ | |||
65' | (27)↑(10)↓ | |||
66' | 0-5 | Zinckernagel P. | ||
(29)↑(6)↓ | 69' | |||
69' | (64)↑(17)↓ | |||
70' | (8)↑(77)↓ | |||
75' | (4)↑(58)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Club Brugge |
||||
KAS Eupen | Club Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |