
Diễn biến chính KAS Eupen vs Charleroi |
||||
11' | 0-1 | Bernier A. | ||
41' | 0-2 | Dabbagh O. | ||
(18)↑(6)↓ | 46' | |||
63' | (44)↑(6)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 66' | |||
71' | (7)↑(8)↓ | |||
71' | (80)↑(9)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 79' | |||
(8)↑(35)↓ | 82' | |||
(14)↑(15)↓ | 82' | |||
85' | (2)↑(17)↓ | |||
Bialek B. | 1-2 | 86' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Charleroi |
||||
KAS Eupen | Charleroi | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
35 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |