Diễn biến chính Karagumruk vs Fenerbahce |
||||
Ozdoev M. | 1-0 | 24' | ||
46' | (20)↑(19)↓ | |||
46' | (26)↑(5)↓ | |||
51' | 1-1 | Zajc M. | ||
57' | (10)↑(17)↓ | |||
57' | (9)↑(99)↓ | |||
67' | (21)↑(6)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 72' | |||
(24)↑(27)↓ | 77' | |||
78' | 1-2 | Szalai At. | ||
(91)↑(8)↓ | 85' | |||
(10)↑(29)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Fenerbahce |
||||
Karagumruk | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
652 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |