Diễn biến chính KAA Gent vs Saint Gilloise |
||||
30' | 0-1 | Promise David | ||
(9)↑(21)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
51' | 0-2 | Sykes R. | ||
54' | 0-3 | Ait El Hadj A. | ||
(24)↑(8)↓ | 58' | |||
(29)↑(19)↓ | 58' | |||
Gudjohnsen A. | 1-3 | 60' | ||
67' | (13)↑(12)↓ | |||
67' | (22)↑(21)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 68' | |||
84' | (6)↑(9)↓ | |||
(35)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Saint Gilloise |
||||
KAA Gent | Saint Gilloise | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
27 |
|
Long pass |
|
29 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |