Diễn biến chính KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
18' | 0-1 | Denkey A. | ||
Orban G. E. | 1-1 | 49' | ||
(34)↑(17)↓ | 63' | |||
70' | 1-2 | Ueda A. | ||
(8)↑(7)↓ | 71' | |||
75' | (5)↑(17)↓ | |||
80' | (41)↑(9)↓ | |||
Cuypers H. | 2-2 | 85' | ||
87' | (10)↑(11)↓ | |||
(31)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Cercle Brugge |
||||
KAA Gent | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |