
Diễn biến chính KAA Gent vs Anderlecht |
||||
33' | (5)↑(15)↓ | |||
Samoise M. | 1-0 | 38' | ||
45' | 1-1 | Dolberg K. | ||
63' | (17)↑(29)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 69' | |||
(19)↑(10)↓ | 79' | |||
(8)↑(7)↓ | 80' | |||
85' | (9)↑(36)↓ | |||
85' | (20)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Anderlecht |
||||
KAA Gent | Anderlecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |