
Bắt đầu: 29/04/2024 04:30
Sân: Alex Gomes Stefano
Diễn biến chính Juventude vs Atletico Paranaense |
||||
Erick | 1-0 | 8' | ||
46' | (20)↑(23)↓ | |||
(75)↑(11)↓ | 62' | |||
63' | (11)↑(88)↓ | |||
68' | (22)↑(29)↓ | |||
68' | (10)↑(28)↓ | |||
73' | 1-1 | Nikao | ||
(37)↑(7)↓ | 74' | |||
(45)↑(21)↓ | 74' | |||
81' | (9)↑(92)↓ | |||
(44)↑(10)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Juventude vs Atletico Paranaense |
||||
Juventude | Atletico Paranaense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |