Số liệu thống kê JKT Tanzania vs Young Africans |
||||
JKT Tanzania | Young Africans | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
151 |
|
Pha tấn công |
|
215 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
132 |