Diễn biến chính Italy<font color=#880000>(N)</font> vs Albania |
||||
1' | 0-1 | Bajrami N. | ||
Bastoni A. | 1-1 | 11' | ||
Barella N. | 2-1 | 16' | ||
68' | (14)↑(15)↓ | |||
68' | (26)↑(9)↓ | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 77' | |||
(16)↑(10)↓ | 77' | |||
(13)↑(3)↓ | 83' | |||
(19)↑(9)↓ | 83' | |||
87' | (17)↑(10)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Italy(N) vs Albania |
||||
Italy<font color=#880000>(N)</font> | Albania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
812 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |