
Diễn biến chính Istanbulspor vs Alanyaspor |
||||
(6)↑(99)↓ | 61' | |||
65' | (8)↑(18)↓ | |||
65' | (28)↑(9)↓ | |||
(88)↑(19)↓ | 78' | |||
(7)↑(27)↓ | 78' | |||
(12)↑(18)↓ | 78' | |||
89' | 0-1 | Novais J. | ||
(8)↑(66)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(10)↓ | |||
90' | (94)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Alanyaspor |
||||
Istanbulspor | Alanyaspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |