
Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Goztepe |
||||
Davidson | 1-0 | 8' | ||
Piatek K. | 2-0 | 10' | ||
Turuc D. | 3-0 | 37' | ||
Piatek K. | 4-0 | 43' | ||
46' | (66)↑(12)↓ | |||
46' | (43)↑(7)↓ | |||
61' | 4-1 | Lima L.(OW) | ||
70' | (99)↑(11)↓ | |||
70' | (20)↑(6)↓ | |||
(25)↑(91)↓ | 77' | |||
(11)↑(9)↓ | 82' | |||
(18)↑(23)↓ | 82' | |||
83' | (30)↑(77)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 88' | |||
(2)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Goztepe |
||||
Istanbul Basaksehir | Goztepe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
18 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |