Diễn biến chính Israel<font color=#880000>(N)</font> vs France |
||||
7' | 0-1 | Camavinga E. | ||
Gandelman O. | 1-1 | 24' | ||
28' | 1-2 | Nkunku C. | ||
(8)↑(6)↓ | 62' | |||
(13)↑(9)↓ | 62' | |||
(20)↑(16)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(6)↓ | |||
70' | (20)↑(11)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 76' | |||
(22)↑(21)↓ | 76' | |||
77' | (14)↑(10)↓ | |||
87' | 1-3 | Guendouzi M. | ||
89' | 1-4 | Barcola B. | ||
90' | (3)↑(22)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Israel(N) vs France |
||||
Israel<font color=#880000>(N)</font> | France | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
700 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
32 |
34 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |