Số liệu thống kê Islands District FT vs KCDRSC |
||||
Islands District FT | KCDRSC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
39 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |