Số liệu thống kê IFK Osterakers Fk vs Hudiksvalls ABK |
||||
IFK Osterakers Fk | Hudiksvalls ABK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |