Diễn biến chính IFK Norrkoping FK vs IFK Varnamo |
||||
Sigurdsson A. | 1-0 | 15' | ||
45' | 1-1 | Lund M.(OW) | ||
Sigurdsson A. | 2-1 | 47' | ||
(26)↑(19)↓ | 61' | |||
66' | (19)↑(10)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 68' | |||
74' | (6)↑(3)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 75' | |||
(22)↑(17)↓ | 76' | |||
85' | (17)↑(4)↓ | |||
85' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê IFK Norrkoping FK vs IFK Varnamo |
||||
IFK Norrkoping FK | IFK Varnamo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
15 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |