Số liệu thống kê ibri vs Al Rustaq |
||||
ibri | Al Rustaq | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |