
Diễn biến chính Hull City vs Watford |
||||
61' | (34)↑(7)↓ | |||
61' | (45)↑(2)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 67' | |||
(48)↑(16)↓ | 67' | |||
72' | (36)↑(37)↓ | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 73' | |||
77' | (17)↑(39)↓ | |||
Bedia C. | 1-0 | 82' | ||
(10)↑(44)↓ | 85' | |||
88' | 1-1 | Vata R. |
Số liệu thống kê Hull City vs Watford |
||||
Hull City | Watford | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
18 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |