
Diễn biến chính Hull City vs Millwall |
||||
Philogene-Bidace J. | 1-0 | 5' | ||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
59' | (39)↑(23)↓ | |||
59' | (15)↑(3)↓ | |||
66' | (2)↑(17)↓ | |||
67' | (25)↑(19)↓ | |||
(9)↑(47)↓ | 74' | |||
(29)↑(7)↓ | 88' | |||
(8)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hull City vs Millwall |
||||
Hull City | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
623 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |