Diễn biến chính Huachipato<font color=#880000>(N)</font> vs Racing Club |
||||
32' | 0-1 | Adrian Martinez | ||
89' | 0-2 | Quintero J. |
Số liệu thống kê Huachipato(N) vs Racing Club |
||||
Huachipato<font color=#880000>(N)</font> | Racing Club | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
34 |
|
Long pass |
|
31 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |