
Diễn biến chính Hrvatski dragovoljac<font color=#880000>(N)</font> vs Radnik Krizevci |
||||
1-0 | 9' | |||
65' | 1-1 | |||
2-1 | 75' | |||
79' | 2-2 | |||
81' | 2-3 |
Số liệu thống kê Hrvatski dragovoljac(N) vs Radnik Krizevci |
||||
Hrvatski dragovoljac<font color=#880000>(N)</font> | Radnik Krizevci | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
60 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |