Bắt đầu: 14/09/2024 23:30
Sân: Tobias Reichel
Diễn biến chính Holstein Kiel vs Bayern Munchen |
||||
1' | 0-1 | Musiala J. | ||
7' | 0-2 | Kane H. | ||
13' | 0-3 | Nicolai Remberg(OW) | ||
43' | 0-4 | Kane H. | ||
(14)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
46' | (25)↑(42)↓ | |||
(27)↑(33)↓ | 46' | |||
(20)↑(18)↓ | 64' | |||
64' | (19)↑(22)↓ | |||
64' | (27)↑(23)↓ | |||
65' | 0-5 | Olise M. | ||
(37)↑(10)↓ | 76' | |||
(23)↑(8)↓ | 76' | |||
76' | (39)↑(11)↓ | |||
Gigovic A. | 1-5 | 82' | ||
90' | 1-6 | Kane H. |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Bayern Munchen |
||||
Holstein Kiel | Bayern Munchen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
800 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
23 |
|
Long pass |
|
31 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |