Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce (W) vs Omiya Ardija (W) |
||||
30' | 0-1 | Inoue A. | ||
64' | 0-2 | Ayu Nakada |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W) vs Omiya Ardija (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W) | Omiya Ardija (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |