
Diễn biến chính Hibernian vs Saint Mirren |
||||
16' | 0-1 | McMenamin C. | ||
31' | 0-2 | McMenamin C. | ||
(6)↑(26)↓ | 46' | |||
(19)↑(18)↓ | 46' | |||
(33)↑(5)↓ | 46' | |||
Boyle M. | 63' | |||
(34)↑(23)↓ | 66' | |||
(17)↑(10)↓ | 66' | |||
66' | (7)↑(10)↓ | |||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
67' | (8)↑(11)↓ | |||
Cadden N. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Mirren |
||||
Hibernian | Saint Mirren | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
41 |
|
Long pass |
|
20 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |