
Diễn biến chính Hibernian vs Aberdeen |
||||
Triantis N. | 1-0 | 24' | ||
Cadden N. | 2-0 | 48' | ||
60' | (3)↑(2)↓ | |||
60' | (9)↑(81)↓ | |||
60' | (32)↑(16)↓ | |||
(20)↑(34)↓ | 62' | |||
72' | (11)↑(14)↓ | |||
(2)↑(12)↓ | 73' | |||
(18)↑(6)↓ | 73' | |||
84' | (20)↑(18)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 86' | |||
(23)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Aberdeen |
||||
Hibernian | Aberdeen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
41 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |