
Diễn biến chính Hertha Berlin vs Nurnberg |
||||
59' | (28)↑(18)↓ | |||
(27)↑(33)↓ | 66' | |||
(18)↑(7)↓ | 66' | |||
(37)↑(44)↓ | 74' | |||
78' | (36)↑(10)↓ | |||
78' | (2)↑(32)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Nurnberg |
||||
Hertha Berlin | Nurnberg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
42 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
42 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
27 |
|
Long pass |
|
26 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |