
Diễn biến chính Hertha Berlin vs Hamburger SV |
||||
23' | 0-1 | Selke D. | ||
55' | (11)↑(27)↓ | |||
61' | 0-2 | Konigsdorffer R. | ||
(22)↑(20)↓ | 65' | |||
(11)↑(33)↓ | 65' | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
Cuisance M. | 1-2 | 72' | ||
76' | (6)↑(17)↓ | |||
Winkler M. | 2-2 | 80' | ||
84' | 2-3 | Sahiti E. | ||
(8)↑(10)↓ | 85' | |||
86' | (14)↑(20)↓ | |||
86' | (4)↑(29)↓ | |||
86' | (30)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Hamburger SV |
||||
Hertha Berlin | Hamburger SV | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |