Số liệu thống kê Hercules vs Valencia CF Mestalla |
||||
| Hercules | Valencia CF Mestalla | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
| 88 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
| 38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |
