Diễn biến chính Heracles Almelo vs Excelsior SBV |
||||
19' | 0-1 | Agrafiotis N. | ||
34' | (17)↑(19)↓ | |||
Limbombe B. | 1-1 | 54' | ||
56' | Lamprou L. | |||
Hoogma J. | 2-1 | 60' | ||
(17)↑(7)↓ | 62' | |||
(44)↑(9)↓ | 62' | |||
63' | (10)↑(33)↓ | |||
75' | (34)↑(16)↓ | |||
76' | (11)↑(30)↓ | |||
76' | (28)↑(8)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 77' | |||
(24)↑(8)↓ | 78' | |||
Sankoh M. | 3-1 | 85' | ||
(30)↑(29)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Excelsior SBV |
||||
Heracles Almelo | Excelsior SBV | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |