Diễn biến chính Hearts (W) vs Glasgow Rangers (W) |
||||
18' | 0-1 | |||
1-1 | 26' | |||
43' | 1-2 | |||
69' | 1-3 | |||
81' | 1-4 |
Số liệu thống kê Hearts (W) vs Glasgow Rangers (W) |
||||
Hearts (W) | Glasgow Rangers (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |