Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Dundee |
||||
Vargas K. | 1-0 | 35' | ||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
Forrest A. | 2-0 | 53' | ||
(54)↑(77)↓ | 62' | |||
(21)↑(81)↓ | 62' | |||
68' | (44)↑(3)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 71' | |||
(11)↑(17)↓ | 71' | |||
78' | (15)↑(23)↓ | |||
(29)↑(18)↓ | 79' | |||
83' | (8)↑(10)↓ | |||
Shankland L. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Dundee |
||||
Heart of Midlothian | Dundee | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |