
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
4' | 0-1 | O''Riley M. | ||
23' | 0-2 | Maeda D. | ||
47' | Hatate R. | |||
51' | 0-3 | Furuhashi K. | ||
(6)↑(8)↓ | 58' | |||
(11)↑(51)↓ | 58' | |||
Shankland L. | 1-3 | 65' | ||
65' | (49)↑(7)↓ | |||
66' | (24)↑(41)↓ | |||
72' | (13)↑(38)↓ | |||
72' | (19)↑(8)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 73' | |||
81' | 1-4 | Iwata T. | ||
(7)↑(14)↓ | 82' | |||
82' | (28)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
Heart of Midlothian | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |