
Diễn biến chính Hatayspor vs Konyaspor |
||||
Dadashov R. | 1-0 | 22' | ||
32' | 1-1 | Prip L. | ||
(10)↑(13)↓ | 46' | |||
Dadashov R. | 2-1 | 53' | ||
65' | (7)↑(11)↓ | |||
65' | (16)↑(8)↓ | |||
73' | (90)↑(17)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 78' | |||
(18)↑(29)↓ | 79' | |||
81' | (30)↑(70)↓ | |||
81' | (19)↑(22)↓ | |||
Carlos Strandberg | 3-1 | 83' | ||
(19)↑(11)↓ | 89' | |||
(5)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Konyaspor |
||||
Hatayspor | Konyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |