
Diễn biến chính Hatayspor vs Caykur Rizespor |
||||
11' | 0-1 | Diack L.(OW) | ||
Boutobba B. | 1-1 | 23' | ||
(5)↑(17)↓ | 59' | |||
(88)↑(2)↓ | 59' | |||
63' | 1-2 | Ghezzal R. | ||
(10)↑(9)↓ | 69' | |||
(8 )↑(14 )↓ | 70' | |||
75' | (18)↑(20)↓ | |||
79' | (5)↑(37)↓ | |||
(99)↑(6)↓ | 84' | |||
90' | (16)↑(8)↓ | |||
90' | (15)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Caykur Rizespor |
||||
Hatayspor | Caykur Rizespor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
39 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |